Từ điển Thiều Chửu
筅 - tiển
① Cái chổi, cái chổi làm bằng tre để rửa nồi chõ. ||② Lang tiển 狼筅 một thứ đồ binh.

Từ điển Trần Văn Chánh
筅 - tiển
(văn) Bàn chải tre (để rửa nồi, chõ, chén bát).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筅 - tiển
Cây chổi quét nước.